--

bổ nhào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ nhào

+ verb  

  • To dive, to rush headlong, to plunge headlong
    • ngã bổ nhào
      to fall down headlong
    • máy bay bổ nhào ném bom
      the plane dived and dropped its bombs
    • mọi người bổ nhào đi tìm nó
      everybody rushed off headlong to look for him
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ nhào"
Lượt xem: 600